Mazda CX-5 2022 là mẫu xe thương mại đầu tiên của Mazda được áp dụng ngôn ngữ KODO – linh hồn của chuyển động – Soul of Motion. Được lấy cảm hứng từ đàn anh Mazda CX-8, Mazda CX-5 2022 được nâng cấp hàng loạt công nghệ về động cơ cũng như triết lý thiết kế.
1. Giới thiệu chung về Mazda CX-5
Mazda CX 5 có thiết kế cực kỳ thời trang “nịnh mắt”. Mẫu crossover này không làm khách hàng thất vọng khi được trang bị thêm công nghệ hàng đầu phân khúc, trải nghiệm lái thú vị cùng mức giá không quá đắt đỏ.
2. Giá bán mới nhất của Mazda CX-5
Mazda CX 5 giá bao nhiêu? Tùy theo phiên bản mà giá sẽ khác nhau, Chợ Xe 365 gửi đến khách hàng bảng giá Mazda CX 5 mới nhất hiện nay.
BẢNG GIÁ XE MAZDA CX-5 |
|
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
2.0L Deluxe |
839.000.000 |
2.0L Luxury |
879.000.000 |
2.5L Luxury |
889 triệu |
2.0L Premium |
919 triệu |
2.5L Signature Premium |
999 triệu |
2.5L Signature Premium AWD (trang bị i-Activesense) |
1,059 tỷ |
3. Giá lăn bánh Mazda CX-5 tạm tính
Giá xe Mazda CX-5 lăn bánh tại Việt Nam là bao nhiêu? Tùy khách hàng mua xe và lấy biển số, đóng thuế, mua bảo hiểm,… cho xe ở đâu mà giá lăn bánh oto Mazda 5 sẽ khác nhau. Tạm tính như sau:
Mazda CX-5 |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh HCM |
Giá lăn bánh tỉnh |
2.0L Deluxe |
974 triệu |
957 triệu |
938 triệu |
2.0L Luxury |
1,020 tỷ |
1,002 tỷ |
983 triệu |
2.5L Luxury |
1,031 tỷ |
1,013 tỷ |
994 triệu |
2.0L Premium |
1,065 tỷ |
1,047 tỷ |
1,028 tỷ |
2.5L Signature Premium |
1,141 tỷ |
1,121 tỷ |
1,102 tỷ |
2.5L Signature Premium AWD (trang bị i-Activesense) |
1,224 tỷ |
1,203 tỷ |
1,184 tỷ |
Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa trừ giảm giá, khuyến mãi trong tháng này. Để nhận báo giá xe CX5 chi tiết vui lòng liên hệ tới Hotline 0908991287 để đội ngũ nhân viên Sales Chợ Xe 365 tư vấn nhanh nhất.
4. Tổng quan về ngoại thất của Mazda CX-5
Mazda CX-5 sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO nâng tầm theo hướng sang trọng và đẳng cấp, tinh tế hơn. Vận dụng triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”, Honda CX 5 có thiết kế liền lạc, gãy gọn và trẻ trung.
Phần đầu xe CX-5 gây ấn tượng mạnh mẽ với cặp đèn LED có thiết kế hẹp lại nhưng sắc sảo hơn. Đèn LED cao cấp tự động điều chỉnh góc chiếu đảm bảo ánh sáng tối ưu, quan sát dễ dàng hơn. Lưới tản nhiệt đen bóng dạng nhuyễn mở rộng liền mạch với đèn pha, ở trung tâm là logo Mazda được thiết kế bo tròn góc. Bên dưới là hốc gió với dải đèn sương mù chạy ngang. Phần cản trước được ốp nhựa thể thao rất đẹp mắt, mang đến cảm giác xe thể thao nhưng không kém phần bệ vệ và bề thế.
Thân xe oto Mazda 5 không có những đường gân góc cạnh, thay vào đó là những đường nét tạo khối mềm mại và dứt khoát. Nổi bật nhất chính là bộ mâm 5 chấu kép gân guốc, mạnh mẽ như loài thú đang săn mồi. Gương chiếu hậu cùng màu thân xe tích hợp đầy đủ các chức năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ.
Phần đuôi xe Mazda 5 2022 thu hút với cặp đèn hậu viền LED, cánh gió thể thao và cản sau ốp crom sáng bóng. Ống xả kép thể thao mạ crom là điểm khác biệt so với thế hệ tiềm nhiệm giúp đuôi xe CX-5 trở nên khỏe khoắn và đẳng cấp hơn. Phía trên là đèn báo phanh và ăng ten vây cá hòa quyện cùng thiết kế tổng thể chiếc xe.
Nhìn chung Mazda CX-5 2022 là mẫu xe có nhiều yếu tố tốt trong phân khúc. Nếu bạn đang cần một mẫu xe crossover đường phố tiện dụng thì đây là chiếc xe đáng để cân nhắc. Tham khảo ngay tại Chợ Xe 365 !
5. Tổng quan về nội thất của Mazda CX-5
Cũng như ngoại thất, nội thất của Mazda CX-5 được giới chuyên môn đánh giá là mẫu xe crossover có nội thất đẹp bậc nhất phân khúc, mang lại cảm giác cao cấp tương tự xe hạng sang. Tông màu đen mạnh mẽ vẫn chiếm chủ đạo trong thiết kế nội thất của CX-5. Chất liệu sử dụng chủ yếu là nhựa cứng, bọc da, ốp gỗ và viền mạ bạc ở bảng điều khiển, tay nắm cửa trong và cửa gió.
Khu vực lái không có sự thay đổi quá nhiều qua thế hệ mới này, vẫn là vô lăng 3 chấu bọc da quen thuộc tích hợp các nút chức năng. Phía sau tay lái là cụm đồng hồ hiện đại hơn với màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa và 2 đồng hồ Analog bên cạnh.
Ghế ngồi của CX-5 được nâng cấp thể thao hơn với ghế trước có chỉnh điện và nhớ vị trí. Hàng ghế sau có đủ 3 tựa đầu. Khoảng để chân và khoáng sáng trần xe đều rộng rãi, đủ cho người lớn ngồi mà không cảm giác chật chội. Hàng ghế sau còn có thể gập phẳng với tỉ lệ là 4:2:4 và được trang bị cắm sạc với cổng USB tiện lợi. Ngoài ra còn có tựa lưng có thể gập xuống thành bệ đặt tay với khay đựng ly.
Khoang hành lý của Mazda CX-5 khá hẹp với thể tích chỉ khoảng 874L. Nếu gập hàng ghế cuối lại thì có thể đạt thể tích 1687L. Trong khi đó thể tích chưa gập ghế của Honda CR-V là 1104L và Toyota RAV4 là 1047L. Tuy nhiên với mức thể tích khoang hành lý này thì Mazda CX-5 vẫn đáp ứng đủ nhu cầu chứa đồ trung bình, không đến nỗi nhỏ như xe Mitsubishi Eclipse Cross chỉ có thể tích 651L mà thôi.
Tất cả các phiên bản của CX-5 đều được trang bị cốp chỉnh điện ngoại trừ bản Deluxe.
6. Đánh giá về sự tiện nghi
Mazda CX-5 sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch kèm theo cổng kết nối USB/AUX/Bluetooth, đầu DVD, 10 loa Bose ở phiên bản 2.5L và 6 loa thường ở phiên bản 2.0L. Ngoài các tiện ích giải trí, CX-5 còn trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió ở hàng ghế sau giúp không khí được tràn khắp cabin, mang đến sự mát mẻ dễ chịu cho hành khách.
Tất cả các phiên bản của CX-5 đều có cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt và cửa sổ trời nhìn toàn cảnh được đánh giá cao. Bên cạnh đó còn có các tiện nghi khác như ADD/HUD hiển thị các thông tin trên kính lái, gương chống chói, phanh tay điện tử, chìa khóa thông minh khởi động nút bấm, hệ thống tự động giữ phanh Auto Hold. Đặc biệt Mazda CX- 2022 có tích hợp định vị dẫn đường GPS nên người dùng không cần tốn thêm chi phí lắp đặt, trừ bản Deluxe.
7. Động cơ và khả năng vận hành
Mazda CX-5 2022 được lắp đặt 2 tùy chọn động cơ 2.0L và 2.5L 4 xi lanh thẳng hàng, tích hợp công nghệ điều chỉnh van biến thiên. Trong đó động cơ 2.0L cho công suất 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men là 200Nm tại 4.000 vòng/phút cùng dẫn động cầu trước. Loại 2.5L cho công suất 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men là 251Nm tại 4.000 vòng/phút cùng dẫn động cầu trước hoặc tùy chọn dẫn động 4 bánh. Đi cùng với đó là kiểu hộp số 6 cấp tự động quen thuộc. Khối động cơ này đảm bảo sẽ mang đến trải nghiệm lái vô cùng phấn khích và cảm giác tăng tốc mạnh mẽ.
Mazda CX-5 2022 sử dụng trợ lái điện cho phần tay lái cho cảm giác đánh tay lái chính xác và nhẹ nhàng. Đồng thời xe còn có tính năng ga tự động giúp tài xế thoải mái điều khiển xe trên những chặng đường dài. Mẫu xe nhà Mazda này còn trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc G-Vectoring nên việc tăng tốc xe được mượt mà, chủ động và cân bằng hơn.
Thuộc dòng xe đô thị nên CX-5 được thiết kế bộ giảm xóc Macpherson cho hai bánh trước. Hai bánh sau sử dụng liên kết đa điểm giúp xe luôn duy trì được sự ổn định khi lái với tốc độ cao. Tất cả các phiên bản của CX-5 đều sử dụng mâm có kích thước 19 inch lốp 225/55R19 có khả năng bám đường cực tốt.
Việc sử dụng động cơ 4 xi lanh tiêu chuẩn giúp Mazda CX-5 2022 có mức tiêu hao nhiên liệu là 9.4 – 9.8L/100km cung đường đô thị, 7.5 – 8.7L/100km đường cao tốc và 8.4 – 9.8L/100km trên cung đường hỗn hợp. Đối với bản động cơ tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng có mức tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn, khoảng 8.7 – 10.6L/100km. Ngoài ra nhà sản xuất còn trang bị công nghệ tiết kiệm nhiên liệu I-stop giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn.
8. Đánh giá về sự an toàn
Mazda CX-5 2022 được trang bị các tính năng an toàn như phanh đĩa tản nhiệt ở bánh trước, đĩa đặc ở bánh sau, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống phân phối lực phanh giúp người lái làm chủ được vận tốc của mình. Ngoài ra còn có các tính năng an toàn khác như cảnh báo các điểm mù, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo chống trơn trượt, khởi hành ngang dốc.
HOTLINE TƯ VẤN: 090 899 1287 |
9. Thông số kỹ thuật các phiên bản Mazda 5
Thông số kỹ thuật Mazda CX-5 |
2.0L Deluxe |
2.0L Luxury |
2.0L Premium |
2.5L Signature |
Động cơ |
2.0L |
2.0L |
2.0L |
2.5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
154/6.000 |
154/6.000 |
154/6.000 |
188/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
200/4.000 |
200/4.000 |
200/4.000 |
252/4.000 |
Hộp số |
6AT |
6AT |
6AT |
6AT |
Dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
Tuỳ chọn AWD |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Điện |
Điện |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Liên kết đa điểm |
|||
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
10. So sánh các phiên bản của xe Mazda 5
Mỗi phiên bản Mazda 5 lại đều có những điểm khác biệt nhau từ ngoại thất cho đến trang thiết bị nội thất. Cùng xem bảng đánh giá tổng hợp dưới đây:
So sánh các phiên bản |
2.0L Deluxe |
2.0L Luxury |
2.0L Premium |
2.5L Signature |
Trang bị ngoại thất |
||||
Đèn trước gần – xa |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn tự động cân bằng góc chiếu |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn mở rộng góc chiếu AFS |
Có |
Có |
Không |
Tuỳ chọn |
Đèn thích ứng thông minh |
Không |
Không |
Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
LED |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Ốp cản thể thao |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lốp |
225/55R19 |
225/55R19 |
225/55R19 |
225/55R19 |
Trang bị nội thất |
||||
Nội thất |
Bọc da cao cấp |
Bọc da cao cấp |
Bọc da cao cấp |
Bọc da cao cấp |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình HUD |
Không |
Không |
Có |
Tuỳ chọn |
Cruise Control |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Chỉnh điện Nhớ vị trí (Tuỳ chọn) |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện |
Tuỳ chọn |
Làm mát ghế trước |
Không |
Không |
Không |
Gói AWD |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 4:2:4 |
Gập 4:2:4 |
Gập 4:2:4 |
Gập 4:2:4 |
Điều hoà |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng |
7 inch |
7 inch |
7 inch |
7 inch |
Âm thanh |
6 loa |
10 Bose |
10 Bose |
10 Bose |
Đầu DVD |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống Mazda Connect |
Có |
Có |
Có |
Có |
Định vị, dẫn đường GPS |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cốp sau chỉnh điện |
Không |
Có |
Có |
Có |
Động cơ & hộp số |
||||
Động cơ |
2.0L |
2.0L |
2.0L |
2.5L |
Hộp số |
6AT |
6AT |
6AT |
6AT |
Dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
Tuỳ chọn AWD |
Trang bị an toàn |
||||
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Tuỳ chọn |
Cảnh báo chệch làn đường |
Không |
Không |
Có |
Tuỳ chọn |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Không |
Không |
Có |
Tuỳ chọn |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Không |
Không |
Có |
Tuỳ chọn |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
6 |
Camera 360 độ |
Không |
Không |
Không |
Gói AWD |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
11. Câu hỏi thường gặp về Mazda CX-5
Mazda CX-5 có ồn không?
Theo một số người dùng Mazda CX-5 đánh giá thì xe sẽ hơi ồn khi chạy ở tốc độ cao. Đây vốn là nhược điểm chung và bạn có thể cải thiện cách này bằng việc thay lốp khác.
Mazda CX-5 có tiêu tốn nhiều xăng không?
Mazda CX-5 được đánh giá cao ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ xăng trung bình của CX-5 tầm 7 – 9 lít/100km.
Bình xăng CX5 bao nhiêu lít?
Mazda CX5 các bản 2.0 có bình xăng dung tích 56 lít, còn các bản 2.5 dung tích 58 lít.
Mazda CX-5 có cảm biến áp suất lốp không?
Mazda CX-5 có cảm biến áp suất lốp tuy nhiên không báo chỉ số cụ thể ở từng lốp. Do đó chủ xe nên trang bị thêm bộ cảm biến áp suất lốp xe riêng để có thể theo dõi chính xác áp suất ở từng lốp.
Mazda CX-5 có camera 360 không?
Mazda CX-5 có camera 360 ở phiên bản 2.5L Signature AWD.
HOTLINE TƯ VẤN: 090 899 1287 |